Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bát quái
[bát quái]
|
danh từ
eight-sign figure; the Eight Trigrams (càn, khảm, cấn, chấn, tốn, ly, khôn, đoài)
eight-sign charm
labyrinthine battle array laid on the eight-sign figure's pattern
Từ điển Việt - Việt
bát quái
|
danh từ
tám quẻ: càn, khảm, cấn, chấn, tốn, li, khôn, đoài dùng trong bói toán
bùa bát quái; trận đồ bát quái